03:57
Cẩm nang phím tắt trên MAC OS X Lion
MAC OS X Lion là một hệ điều hành được khá nhiều người sử dụng. Tuy nhiên để sử dụng thành thạo và khai thác hết chức năng của nó thì không phải ai cũng biết.
Ký hiệu các phím tắt
Shift ⇧ | Control ⌃ | Option ⌥ | Command ⌘ | Tab ⇥ | Enter ↩ | Delete ⌫ | Eject ⏏ | Esc ⎋ |
Danh sách phím tắt
CÁC LỆNH CỦA FINDER | XỬ LÝ TEXT | ||||||||||
⌘ space | Mở Spotlight | ⌘ ← | ⌘→ | Tới đầu/cuối dòng | |||||||
⌘ ⌥ space | Cửa sổ Spotlight | ⌘ ↑ | ⌘↓ | Về đầu/cuối văn bản | |||||||
⌘ ⌫ | Xoá tới Trash | ⌥← | ⌥→ | Tới từ trước/sau | |||||||
⇧⌘⌫ | Xả Trash | ⌥ ↑ | ⌥↓ | Tới đoạn văn bản trước/sau | |||||||
⌘ N | Cửa sổ Finder mới | Để lựa chọn (bôi đen), thêm ⇧ vào shortcut | |||||||||
⇧ ⌘ N | Thư mục mới | ⌘X | ⌘C | ⌘V | Cắt | Copy | Dán | ||||||
⌘ I | Xem thông tin | ⌘ A | Chọn tât cả | ||||||||
⌘ space | Tìm nhanh | ⇧⌘L | Tìm trên Web (đã chọn text) | ||||||||
⌘ E | Huỷ gắn ổ đĩa | ⇧⌘Y | Mở Stickies (đã chọn text) | ||||||||
⌘ J | Tuỳ chọn xem | QUẢN LÝ MISSION CONTROL | |||||||||
⌘ K | Kết nối máy chủ | ⌃ ↑ | Mở Mission | ||||||||
⇧ ⌘ A | Mở thư mục Application | ⌃ ↓ | Xem cửa sổ ứng dụng | ||||||||
⇧ ⌘ C | Liệt kê ổ đĩa | F11 | Xem Desktop | ||||||||
⌘ ↑ | Mở thư mục trên | F12 | Mở Dashboard | ||||||||
⌘ ↓ | Mở thư mục hiện hành | ⌃← | ⌃→ | Di chuyển giữa các space | |||||||
⌘ F | Tìm kiếm | ⇥ | Cửa sổ ứng dụng (sau ⌃ ↓) | ||||||||
⌘C | ⌘V | Cắt|Dán file | spacebar | Phóng to cửa sổ có con chỏ (sau ⌃ ↓↑) | |||||||
⌥⌘V | Dán và xoá file nguồn | PHÍM TẮT QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG | |||||||||
DI CHUYỂN GIỮA CÁC APP|ỨNG DỤNG | ⌥⌘⏏ | Sleep (tạm nghỉ) | |||||||||
⌘ ⇥ | Di chuyển giữa các ứng dụng | ⌃⌘⏏ | Khởi động lại | ||||||||
⌘ ` | Cửa sổ tiếp theo của cùng ứng dụng | ⌃⌥⌘⏏ | Tắt máy | ||||||||
⌃⇥ | Chọn Tab tiếp theo | ⇧⌃⏏ | Tắt màn hình | ||||||||
⇧⌃⇥ | Về Tab trước | ⌃⏏ | Hộp thoại tắt mở máy | ||||||||
CHỤP ẢNH MÀN HÌNH | PHÍM TẮT TRÊN ỨNG DỤNG | ||||||||||
⇧⌘3 | Toàn màn hình (lưu file trên Desktop) | ⌘N | Cửa sổ mới | ⌘, | Tuỳ chỉnh App | ||||||
⇧⌃⌘3 | Toàn màn hình (lưu clipboard) | ⌘O | Mở file | ⌘H | Ẩn cửa sổ | ||||||
⇧⌘4 | Khu vực (lưu file Desktop) | ⌘W | Đóng cửa sổ | ⌥⌘H | Ẩn tất cả | ||||||
⇧⌃⌘4 | Khu vực (lưu clipboard) | ⌘S | Lưu | ⌘ | Bản font | ||||||
⇧⌘4 space | Cửa sổ (lưu trên Desktop) | ⇧⌘S | Lưu | ⇧⌘C | Bảng mầu | ||||||
MỘT SỐ PHÍM TẮT KHÁC | ⌘P | In ấn | ⇧⌘/ | Trợ giúp | |||||||
⌥ ⌘ 8 | Bật/Tắt tính năng phóng to | ⌘Q | Thoát | ⌃⌘F | Toàn màn hình | ||||||
⌥⌘= | ⌥⌘- | Phóng to/Thu nhỏ | PHÍM TẮT KHỞI ĐỘNG | ||||||||
⌃cuộn chuột | Phóng to/Thu nhỏ | ⌥ | Chọn phân vùng khởi động | ||||||||
⌃ ⌥ ⌘ 8 | Âm bản màn hình | ⌥ ⌘PR | Reset PRAM | ||||||||
⌥⇧⌘⌫ | Xả Trash tức thì | ⌘ S | Khởi động chế độ Single-user | ||||||||
Space | Xem nhanh (ảnh, văn bản) | ⌘ R | Vào Disk Utility và Khôi phục trực tuyến | ||||||||
⌥⌘⎋ | Mở hộp thoại Force Quit | ⇧ | Khởi động Safe Mode | ||||||||
⌥⇧⌘⎋ | Force Quit App hiện hành (nhấn giữ hơn 3 giây) | C | Khởi động từ CD/DVD |
Theo Tinh Tế
- Liên hệ
- Tin tức
- Phần mềm
- Dịch vụ
- Giới thiệu
- Trang chủ
RHO USAGE
87%
87%
100
90
80
70
60
50
40
30
20
10
90
80
70
60
50
40
30
20
10